Thực đơn
Hyorin Bảng xếp hạng khácNăm | Tiêu đề | Vị trí cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
Hàn | Mỹ | |||
Gaon Chart[1] | Hot 100 K-Pop [3] | |||
2013 | "Stalker (Feat. 매드클라운)" | 6 | 21 | Love & Hate |
"Don`t Love Me" | 14 | 32 | ||
"Red Lipstick (Feat. ZICO of Block B)" | 22 | 40 | ||
"Massage (Feat. Dok2)" | 24 | - | ||
"O.M.G (Feat. 긱스 릴보이)" | 30 | - | ||
"Closer" | 36 | - | ||
"Falling" | 37 | - | ||
"Tonight" | 41 | - | ||
"—" thể hiện không nằm trong danh sách hoặc không phát hành tại khu vực đó. |
Năm | Tiêu đề | Ca khúc | Thời gian | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|---|
2010 | Magic Drag | "Magic Drag" | 03:14 | Song ca với Jang Geun-suk |
2011 | Glory Jane OST | "Who Are You to Me" | 03:53 | Đơn |
My Heart Beating | "Amazed" | 03:16 | Song ca với K.Will và Simon D | |
Rebirth | "Ma Boy 2" | 03:27 | Song ca với Electroboyz | |
2012 | Alone | "I Choose to Love You" | 03:31 | Đơn |
Dream High 2 OST | "Superstar" | 03:42 | Hershe (với Jiyeon và Ailee) | |
This Person | "This Person" | 03:24 | Dazzling Red (với HyunA, Hyoseong, Nana, Nicole) | |
2013 | Lucky Numbers | "Hot Wings" | 04:57 | Song ca với Dynamic Duo |
Master's Sun OST | "You Make Me Go Crazy" | 04:32 | Đơn | |
Frozen OST | "Let It Go" (Hàn.Ver) | 03:47 | Đơn | |
2014 | You Who Came From the Stars OST | "Hello / Goodbye" | 03:40 | Đơn |
Thực đơn
Hyorin Bảng xếp hạng khácLiên quan
Hyorin Hyori's Homestay Hyomin Hyorhinomys stuempkei Hylorina Hylorina sylvatica Horinger Hyerin Horinouchi Satoshi HoorinomikotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hyorin http://www.allkpop.com/2011/12/siwon-minho-sohee-s... http://www.allkpop.com/article/2011/08/sistars-hyo... http://www.billboard.com/#/charts/k-pop-hot-100?ch... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://www.starship-ent.com/ http://www.billboard.co.kr/v1/chart.php?t=3&query=... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/search/lis... http://www.dkpopnews.net/2012/11/sistars-hyorin-ka... https://plus.google.com/+SISTARHYOLYN/posts